01059930

Gia cầm sống gồm các loại gà thuộc loài Gallus domesticus vịt ngan ngỗng gà tây và gà lôiLoại khối lượng không quá 185 g Gà thuộc loài Gallus domesticus Để nhân giống Gà tây Để nhân giống Vịt ngan Để nhân giống Ngỗng Để nhân giống Gà lôi Để nhân giống Gà thuộc loài Gallus domesticus Để nhân giống trừ gà chọi Gà chọi Khối lượng không quá 2 kg Khối lượng không quá 2 kg Vịt ngan để nhân giống Vịt ngan Ngỗng gà tây và gà lôi để nhân giống Ngỗng gà tây và gà lôi Gà mẹ hướng Gà mái bố Gà trống bố Gà mái Sasso Gà bố hướng Gà giống JA Gà giống Redbro Gà mái Hubbard Gà giống Sasso Gà giống bố Gà giống mẹ Gà giống thịt Gà để nhân Gà giống HUBBARD Gà dùng để Gà giống mái Gà giống trống Gà trống Sasso Gà giống Ross GA GIONG 1 NGAY Ngan giống ông Vịt giống Star Gà sống dùng Vịt Uyên Ương

Danh mục:

Mô tả

Gia cầm sống, gồm các loại gà thuộc loài Gallus domesticus, vịt, ngan, ngỗng, gà tây và gà lôi
– Loại khác:
– – Loại khác:
– – – Ngỗng, gà tây và gà lôi để nhân giống (SEN) (HS: 01059930)
Đơn vị tính: kg/con
Chính sách mặt hàng theo mã HS: Kiểm dịch động vật (01/2024/TT-BNNPTNT PL1.01); HH NK phải KTCN trước TQ (01/2024/TT-BNNPTNT PL2)
Chính sách thuế
NK TT 5
NK ưu đãi 0
VAT *
Giảm VAT
Chi tiết giảm VAT
NK TT C98
NK Ưu Đãi C98
XK
XK CP TPP
XK EV
XK UKV
Thuế BV MT
TT ĐB
Ưu Đãi FTA
ACFTA 0
ATIGA 0
AJCEP 0
VJEPA 0
AKFTA 0
AANZFTA 0
AIFTA 0
VKFTA 0
VCFTA 0
VN-EAEU 0
CPTPP 0
AHKFTA 0
VNCU
EVFTA 0
UKVFTA 0
VN-LAO
VIFTA 0
RCEPT-A 0
RCEPT-B 0
RCEPT-C 0
RCEPT-D 0
RCEPT-E 0
RCEPT-F 0
Chi tiết nhóm
00105Gia cầm sống, gồm các loại gà thuộc loài Gallus domesticus, vịt, ngan, ngỗng, gà tây và gà lôi
1– Loại khối lượng không quá 185 g:
2010511– – Gà thuộc loài Gallus domesticus:
301051110– – – Để nhân giống (SEN)
301051190– – – Loại khác
2010512– – Gà tây:
301051210– – – Để nhân giống (SEN)
301051290– – – Loại khác
2010513– – Vịt, ngan:
301051310– – – Để nhân giống (SEN)
301051390– – – Loại khác
2010514– – Ngỗng:
301051410– – – Để nhân giống (SEN)
301051490– – – Loại khác
2010515– – Gà lôi:
301051510– – – Để nhân giống (SEN)
301051590– – – Loại khác
1– Loại khác:
2010594– – Gà thuộc loài Gallus domesticus:
301059410– – – Để nhân giống (SEN), trừ gà chọi
3– – – Gà chọi:
401059441– – – – Khối lượng không quá 2 kg
401059449– – – – Loại khác
3– – – Loại khác:
401059491– – – – Khối lượng không quá 2 kg
401059499– – – – Loại khác
2010599– – Loại khác:
301059910– – – Vịt, ngan để nhân giống (SEN)
301059920– – – Vịt, ngan loại khác
301059930– – – Ngỗng, gà tây và gà lôi để nhân giống (SEN)
301059940– – – Ngỗng, gà tây và gà lôi loại khác

Xem thêm CHÚ GIẢI CHƯƠNG

Chương 1

Động vật sống

Chú giải

1. Chương này bao gồm tất cả các loại động vật sống trừ:

(a) Cá và động vật giáp xác, động vật thân mềm và động vật thủy sinh không xương sống khác, thuộc nhóm 03.01, 03.06, 03.07 hoặc 03.08;

(b) Vi sinh vật nuôi cấy và các sản phẩm khác thuộc nhóm 30.02; và

(c) Động vật thuộc nhóm 95.08.

(SEN): Tham khảo Chú giải bổ sung (SEN) của Danh mục Thuế quan hài hòa ASEAN (AHTN) 2022

.

Xem thêm CHÚ GIẢI PHẦN PHẦN I

ĐỘNG VẬT SỐNG; CÁC SẢN PHẨM TỪ ĐỘNG VẬT

Chú giải

1. Trong phần này, khi đề cập đến một giống hoặc một loài động vật, trừ khi có yêu cầu khác, cần phải kể đến cả giống hoặc loài động vật đó còn non.

2. Trừ khi có yêu cầu khác, trong toàn bộ Danh mục này bất cứ đề cập nào liên quan đến các sản phẩm “được làm khô” cũng bao gồm các sản phẩm được khử nước, làm bay hơi hoặc làm khô bằng đông lạnh.

.

[advanced_iframe use_shortcode_attributes_only=”true” src=”https://hscode.pro.vn/chu-giai-hs2022/” width=”100%” height=”600″ scrolling=”auto” allowfullscreen=”true”]

[advanced_iframe use_shortcode_attributes_only=”true” src=”https://hscode.pro.vn/chu-giai-sen-2/” width=”100%” height=”600″ scrolling=”auto” allowfullscreen=”true”]