23099014

Chế phẩm dùng trong chăn nuôi động vậtThức ăn cho chó hoặc mèo đã đóng gói để bán lẻ Chứa thịt Thức ăn hoàn chỉnh Loại dùng cho gia cầm Loại dùng cho lợn Loại dùng cho tôm Loại dùng cho động vật linh trưởng Chất tổng hợp chất bổ sung thức ăn hoặc phụ gia thức ăn TĂCN Vipha’Digest BổThức ăn chănNguyên liệu sảnThức ăn bổPhụ gia sảnDịch cá ngừDinh dưỡng hỗPhụ gia thứcNguyên liệu phụcBakery Meal (BộtNovasil Plus-BổMHA-METHIONINE HYDROXYEMPYREAL 75 ( Nguyên liệuChất bổ sungSản phẩm bổNL Thức ănCENPLEX CU ( ThứcSELENIUM YEAST ( ThứcYEASTURE ( Thức ănMICROBOND ( Thức ănCHROMIUM YEAST ( ThứcMintai Sweetening ( ChấtNguyên liệu phụChất bổ sungBiscuit Meal ( BộtToxfin Dry – ChấtMTX + ChấtMTX AAMFEED phụ giaMTX+ ChấtDinh dưỡng phụKhoáng bổ sungCHOLINE CHLORIDE 60% CORNBột bánh vụnDinh dưỡng bổNLSXTACN Bột lôngNutrimin-bổ sungVitalink-bổ sungSUPERSOY (Chất phụThuốc thú yCANTHAPLUS 10% (Bổ sungMồi câu cáThức ăn dùngChất bổ trợFERROUS SULPHATE MONOHYDRATEXAMACOL 40 (bổ sungMen vi sinhCytoplex Se 2000 nguyenNguyên liệu bsNuklospray S20-20 ( 25kgUni Multivita GoldThức ăn hỗnNLSXTACN Oxycap ETermox Liquid – ChấtBio curb DryMonocalcium Phosphate FeedThức ăn hổnIron -Glycinate ( ThứcZinc -Glycinate ( ThứcDịch cá hồiBIO PEPTIDE-SBổ sung CholinePhụ gia TĂCNVitavel bổ sungBovistart bổ sungBPS PlusBổDịch cá (FishCalcium-Phosphorus TabletsPetlac Powder (#99300) 300gEsbilac Powder (#99500) 12 OzEsbilac Liquid (#99495) 8 OzEsbilac 2nd StepKMR Powder (#99508) 6 OzKMR Powder (#99514) 28 OzMOLDSTOP SD PLUSBổ sung hổnNUTRIFORTE POULTRY CÔNGBột Bánh MìSOMA-CID ( BổRUMIFAT PLUS ( BổBổ sung khoángCOMPLEJO RECONSTITUYENTE – BổVITAMINOACIDO LIQ – BổSakura Gold – 11 – ThứcSakura Gold – 111- ThứcSakura Gold -13- ThứcSakura Gold – 131 – ThứcSakura Gold -14- ThứcSakura Gold -17- ThứcSakura Gold -18- ThứcSakura Gold -19- ThứcSakura Gold -22- ThứcSakura Gold -23- ThứcSakura Gold -26- ThứcSakura Gold -27- ThứcSakura Gold -281- ThứcOmega 51A – ThứcOmega 511A – ThứcOmega 521A – ThứcOmega 53A – ThứcOmega 54A – ThứcOmega 56A – ThứcOmega 59A – ThứcOmega 501A – ThứcPCS 21%Monocalcium PhosphateBột sữa cungThức ăn hoànAquaProF-sản phẩmOXIDO DE ZINCVECOVITALL ( Bổ sungMONO DI-CALCIUMBỘT PROTEIN NGÔQuantum Blue 5LFEEDOX DRY (chấtFEED GRADE MAGNESIUMMono Di- CalciumNguyên phụ liệuPLEXOMIN MN22 nguyenPLEXOMIN Zn 26 nguyenPlexomin Zn26 thucPlexomin Mn 22 thucSangrovit extra nguyenCholine Chloride 60% PowderPROTILAC 20/40 – chất bổPIGIPLUS- chất bổSANOLAC- chất bổEMPYREAL 75 (Nguyên liệuKemtrace Chromium 004% DryKemtrace Chromium DryEZF-300PW (thứcFeed Flavor ( FishFeed Flavor (BổFeed Flavor ( FruitXTRACT(R) CodeVitamin B12 FeedPROMOTE CINERGY IPLUS

Danh mục:

Mô tả

Chế phẩm dùng trong chăn nuôi động vật
– Loại khác:
– – Thức ăn hoàn chỉnh:
– – – Loại dùng cho động vật linh trưởng (HS: 23099014)
Đơn vị tính: kg
Chính sách mặt hàng theo mã HS: Kiểm dịch động vật (01/2024/TT-BNNPTNT PL1.01)/SP TACN thương mại được công bố trên Cổng TTĐT của BNNPTNT (01/2024/TT-BNNPTNT PL1.14); HH NK phải KTCN trước TQ (01/2024/TT-BNNPTNT PL2)
Chính sách thuế
NK TT 4.5
NK ưu đãi 3
VAT 5
Giảm VAT
Chi tiết giảm VAT
NK TT C98
NK Ưu Đãi C98
XK
XK CP TPP
XK EV
XK UKV
Thuế BV MT
TT ĐB
Ưu Đãi FTA
ACFTA 0 (-PH, TH)
ATIGA 0
AJCEP 0
VJEPA 0
AKFTA 0 (-PH)
AANZFTA 0
AIFTA 5
VKFTA 0
VCFTA 0
VN-EAEU 0
CPTPP 0
AHKFTA 0
VNCU
EVFTA 0
UKVFTA 0
VN-LAO
VIFTA 0
RCEPT-A 0
RCEPT-B 0
RCEPT-C 0
RCEPT-D 0
RCEPT-E 0
RCEPT-F 0
Chi tiết nhóm
02309Chế phẩm dùng trong chăn nuôi động vật
1230910– Thức ăn cho chó hoặc mèo, đã đóng gói để bán lẻ:
223091010– – Chứa thịt
223091090– – Loại khác
1230990– Loại khác:
2– – Thức ăn hoàn chỉnh:
323099011– – – Loại dùng cho gia cầm
323099012– – – Loại dùng cho lợn
323099013– – – Loại dùng cho tôm
323099014– – – Loại dùng cho động vật linh trưởng
323099019– – – Loại khác
223099020– – Chất tổng hợp, chất bổ sung thức ăn hoặc phụ gia thức ăn
223099090– – Loại khác

Xem thêm CHÚ GIẢI CHƯƠNG

Chương 23

Phế liệu và phế thải từ ngành công nghiệp thực phẩm; thức ăn gia súc đã chế biến

Chú giải

1. Nhóm 23.09 kể cả các sản phẩm dùng trong chăn nuôi động vật, chưa được ghi hoặc chi tiết ở nơi khác, thu được từ quá trình chế biến nguyên liệu gốc thực vật hoặc động vật đến mức các nguyên liệu đó mất hết tính chất cơ bản của nguyên liệu ban đầu, trừ các phế liệu thực vật, phế thải thực vật và các sản phẩm phụ từ quá trình chế biến đó.

Chú giải phân nhóm

1. Theo mục đích của phân nhóm 2306.41, khái niệm “hạt cải dầu (rape seeds hoặc colza seeds) có hàm lượng axit eruxic thấp” có nghĩa là các loại hạt đã được định nghĩa trong Chú giải phân nhóm 1 của Chương 12.

(SEN): Tham khảo Chú giải bổ sung (SEN) của Danh mục Thuế quan hài hòa ASEAN (AHTN) 2022

.

Xem thêm CHÚ GIẢI PHẦN PHẦN IV

THỰC PHẨM ĐÃ CHẾ BIẾN; ĐỒ UỐNG, RƯỢU MẠNH VÀ GIẤM; THUỐC LÁ VÀ NGUYÊN LIỆU THAY THẾ LÁ THUỐC LÁ ĐÃ CHẾ BIẾN; CÁC SẢN PHẨM CHỨA HOẶC KHÔNG CHỨA NICOTIN, DÙNG ĐỂ HÚT MÀ KHÔNG CẦN ĐỐT CHÁY; CÁC SẢN PHẨM CHỨA NICOTIN KHÁC DÙNG ĐỂ NẠP NICOTIN VÀO CƠ THỂ CON NGƯỜI

Chú giải

1. Trong Phần này khái niệm “viên” chỉ các sản phẩm được liên kết bằng phương pháp ép trực tiếp hoặc bằng cách pha thêm chất kết dính theo tỷ lệ không quá 3% tính theo khối lượng.

.

[advanced_iframe use_shortcode_attributes_only=”true” src=”https://hscode.pro.vn/chu-giai-hs2022/” width=”100%” height=”600″ scrolling=”auto” allowfullscreen=”true”]

[advanced_iframe use_shortcode_attributes_only=”true” src=”https://hscode.pro.vn/chu-giai-sen-2/” width=”100%” height=”600″ scrolling=”auto” allowfullscreen=”true”]