73053190

Các loại ống và ống dẫn khác bằng sắt hoặc thép (ví dụ được hàn tán bằng đinh hoặc ghép với nhau bằng cách tương tự) có mặt cắt ngang hình tròn đường kính ngoài trên 4064 mmỐng dẫn sử dụng cho đường ống dẫn dầu hoặc khí Hàn chìm theo chiều dọc bằng hồ quang hàn theo chiều dọc Hàn điện trở (ERW) Hàn chìm xoắn hoặc xoắn ốc bằng hồ quang Ống chống sử dụng trong khoan dầu hoặc khí được hàn Hàn theo chiều dọc Ống và ống dẫn bằng thép không gỉ Ống dẫn chịu áp lực cao có giới hạn chảy (1) không nhỏ hơn 42000 psi Ống thép thẳngThép ống inox

Danh mục:

Mô tả

Các loại ống và ống dẫn khác bằng sắt hoặc thép (ví dụ, được hàn, tán bằng đinh hoặc ghép với nhau bằng cách tương tự), có mặt cắt ngang hình tròn, đường kính ngoài trên 406,4 mm
– Loại khác, được hàn:
– – Hàn theo chiều dọc:
– – – Loại khác (HS: 73053190)
Đơn vị tính: kg
Chính sách mặt hàng theo mã HS: Ống nhóm I, II, ống sử dụng cho khoan dầu khí Phải chứng nhận công bố hợp quy (12/2022/TT-BGTVT PL2)
Chính sách thuế
NK TT 7.5
NK ưu đãi 5
VAT 10
Giảm VAT Không được giảm VAT (72/2024/NĐ-CP PL1)
Chi tiết giảm VAT Ống và ống dẫn bằng thép có nối ghép (được hàn, tán bằng đinh, ghép với nhau bằng cách tương tự…) (Gồm: Ống dẫn bằng Thép có nối, dùng để dẫn dầu hoặc khí; Ống chống bằng Thép có nối, dùng trong khoan dầu hoặc khí; ống bằng Thép có nối khác) không được giảm VAT (94/2023/NĐ-CP PL1)
NK TT C98
NK Ưu Đãi C98
XK
XK CP TPP
XK EV
XK UKV
Thuế BV MT
TT ĐB
Ưu Đãi FTA
ACFTA 0 (-ID, MY)
ATIGA 0
AJCEP 0
VJEPA 0
AKFTA 0 (-ID)
AANZFTA 0
AIFTA 0
VKFTA 0
VCFTA 4
VN-EAEU 0
CPTPP 0
AHKFTA 1
VNCU
EVFTA 0
UKVFTA 0
VN-LAO
VIFTA 4
RCEPT-A 3
RCEPT-B 3
RCEPT-C 3
RCEPT-D 3,2
RCEPT-E 3
RCEPT-F 3
Chi tiết nhóm
07305Các loại ống và ống dẫn khác bằng sắt hoặc thép (ví dụ, được hàn, tán bằng đinh hoặc ghép với nhau bằng cách tương tự), có mặt cắt ngang hình tròn, đường kính ngoài trên 406,4 mm
1– Ống dẫn sử dụng cho đường ống dẫn dầu hoặc khí:
273051100– – Hàn chìm theo chiều dọc bằng hồ quang
2730512– – Loại khác, hàn theo chiều dọc:
373051210– – – Hàn điện trở (ERW)
373051290– – – Loại khác
2730519– – Loại khác:
373051910– – – Hàn chìm xoắn hoặc xoắn ốc bằng hồ quang
373051990– – – Loại khác
173052000– Ống chống sử dụng trong khoan dầu hoặc khí
1– Loại khác, được hàn:
2730531– – Hàn theo chiều dọc:
373053110– – – Ống và ống dẫn bằng thép không gỉ
373053190– – – Loại khác
2730539– – Loại khác:
373053910– – – Ống dẫn chịu áp lực cao có giới hạn chảy (1) không nhỏ hơn 42.000 psi
373053990– – – Loại khác
173059000– Loại khác

Xem thêm CHÚ GIẢI CHƯƠNG

Chương 73

Các sản phẩm bằng sắt hoặc thép

Chú giải

1. Trong Chương này khái niệm “gang đúc” áp dụng cho các sản phẩm thu được từ quá trình đúc trong đó hàm lượng sắt tính theo khối lượng lớn hơn hàm lượng của từng nguyên tố khác và thành phần hóa học của nó khác với thành phần hóa học của thép theo định nghĩa của Chú giải 1(d) Chương 72.

2. Trong chương này từ “dây” là các loại sản phẩm được tạo hình nóng hoặc nguội, có hình dạng mặt cắt ngang bất kỳ với kích thước không quá 16 mm.

(1): Tham khảo TCVN 197-1:2014, TCVN 8855-1:2011 và TCVN 5905:1995

(SEN): Tham khảo Chú giải bổ sung (SEN) của Danh mục Thuế quan hài hòa ASEAN (AHTN) 2022

.

Xem thêm CHÚ GIẢI PHẦN PHẦN XIV

NGỌC TRAI TỰ NHIÊN HOẶC NUÔI CẤY, ĐÁ QUÝ HOẶC ĐÁ BÁN QUÝ, KIM LOẠI QUÝ, KIM LOẠI ĐƯỢC DÁT PHỦ KIM LOẠI QUÝ, VÀ CÁC SẢN PHẨM CỦA CHÚNG; ĐỒ TRANG SỨC LÀM BẰNG CHẤT LIỆU KHÁC; TIỀN KIM LOẠI

.

[advanced_iframe use_shortcode_attributes_only=”true” src=”https://hscode.pro.vn/chu-giai-hs2022/” width=”100%” height=”600″ scrolling=”auto” allowfullscreen=”true”]

[advanced_iframe use_shortcode_attributes_only=”true” src=”https://hscode.pro.vn/chu-giai-sen-2/” width=”100%” height=”600″ scrolling=”auto” allowfullscreen=”true”]