Mô tả
Tantan và các sản phẩm làm từ tantan, kể cả phế liệu và mảnh vụn– Phế liệu và mảnh vụn (HS: 81033000)
Chính sách thuế
NK TT | 5 |
NK ưu đãi | 0 |
VAT | 8 |
Giảm VAT | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT |
Chi tiết giảm VAT | |
NK TT C98 | |
NK Ưu Đãi C98 | |
XK | 22 |
XK CP TPP | 11; M: 12,3 |
XK EV | 13,7 |
XK UKV | 13,7 |
Thuế BV MT | |
TT ĐB |
Ưu Đãi FTA
ACFTA | 0 |
ATIGA | 0 |
AJCEP | 0 |
VJEPA | 0 |
AKFTA | 0 |
AANZFTA | 0 |
AIFTA | 0 |
VKFTA | 0 |
VCFTA | 0 |
VN-EAEU | 0 |
CPTPP | 0 |
AHKFTA | 0 |
VNCU | |
EVFTA | 0 |
UKVFTA | 0 |
VN-LAO | |
VIFTA | 0 |
RCEPT-A | 0 |
RCEPT-B | 0 |
RCEPT-C | 0 |
RCEPT-D | 0 |
RCEPT-E | 0 |
RCEPT-F | 0 |
Chi tiết nhóm
0 | 8103 | Tantan và các sản phẩm làm từ tantan, kể cả phế liệu và mảnh vụn |
1 | 81032000 | – Tantan chưa gia công, kể cả thanh và que thu được từ quá trình thiêu kết; bột |
1 | 81033000 | – Phế liệu và mảnh vụn |
1 | – Loại khác: | |
2 | 81039100 | – – Chén nung (crucible) |
2 | 81039900 | – – Loại khác |
Xem thêm CHÚ GIẢI CHƯƠNG
Chương 81
Kim loại cơ bản khác; gốm kim loại; các sản phẩm của chúng
.
Xem thêm CHÚ GIẢI PHẦN
PHẦN XIVNGỌC TRAI TỰ NHIÊN HOẶC NUÔI CẤY, ĐÁ QUÝ HOẶC ĐÁ BÁN QUÝ, KIM LOẠI QUÝ, KIM LOẠI ĐƯỢC DÁT PHỦ KIM LOẠI QUÝ, VÀ CÁC SẢN PHẨM CỦA CHÚNG; ĐỒ TRANG SỨC LÀM BẰNG CHẤT LIỆU KHÁC; TIỀN KIM LOẠI
.
[advanced_iframe use_shortcode_attributes_only=”true” src=”https://hscode.pro.vn/chu-giai-hs2022/” width=”100%” height=”600″ scrolling=”auto” allowfullscreen=”true”]
[advanced_iframe use_shortcode_attributes_only=”true” src=”https://hscode.pro.vn/chu-giai-sen-2/” width=”100%” height=”600″ scrolling=”auto” allowfullscreen=”true”]