Mô tả
Zircon và các sản phẩm làm từ zircon, kể cả phế liệu và mảnh vụn– Loại khác:
– – Chứa hàm lượng hafini trong zircon dưới 1
500 tính theo khối lượng (HS: 81099100)
Chính sách thuế
NK TT | 5 |
NK ưu đãi | 0 |
VAT | 8 |
Giảm VAT | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT |
Chi tiết giảm VAT | |
NK TT C98 | |
NK Ưu Đãi C98 | |
XK | 5 |
XK CP TPP | 5/5 |
XK EV | 5/5 |
XK UKV | 5/5 |
Thuế BV MT | |
TT ĐB |
Ưu Đãi FTA
ACFTA | 0 |
ATIGA | 0 |
AJCEP | 0 |
VJEPA | 0 |
AKFTA | 0 |
AANZFTA | 0 |
AIFTA | 0 |
VKFTA | 0 |
VCFTA | 0 |
VN-EAEU | 0 |
CPTPP | 0 |
AHKFTA | 0 |
VNCU | |
EVFTA | 0 |
UKVFTA | 0 |
VN-LAO | |
VIFTA | 0 |
RCEPT-A | 0 |
RCEPT-B | 0 |
RCEPT-C | 0 |
RCEPT-D | 0 |
RCEPT-E | 0 |
RCEPT-F | 0 |
Chi tiết nhóm
0 | 8109 | Zircon và các sản phẩm làm từ zircon, kể cả phế liệu và mảnh vụn |
1 | – Zircon chưa gia công; bột: | |
2 | 81092100 | – – Chứa hàm lượng hafini trong zircon dưới 1/500 tính theo khối lượng |
2 | 81092900 | – – Loại khác |
1 | – Phế liệu và mảnh vụn: | |
2 | 81093100 | – – Chứa hàm lượng hafini trong zircon dưới 1/500 tính theo khối lượng |
2 | 81093900 | – – Loại khác |
1 | – Loại khác: | |
2 | 81099100 | – – Chứa hàm lượng hafini trong zircon dưới 1/500 tính theo khối lượng |
2 | 81099900 | – – Loại khác |
Xem thêm CHÚ GIẢI CHƯƠNG
Chương 81
Kim loại cơ bản khác; gốm kim loại; các sản phẩm của chúng
.
Xem thêm CHÚ GIẢI PHẦN
PHẦN XIVNGỌC TRAI TỰ NHIÊN HOẶC NUÔI CẤY, ĐÁ QUÝ HOẶC ĐÁ BÁN QUÝ, KIM LOẠI QUÝ, KIM LOẠI ĐƯỢC DÁT PHỦ KIM LOẠI QUÝ, VÀ CÁC SẢN PHẨM CỦA CHÚNG; ĐỒ TRANG SỨC LÀM BẰNG CHẤT LIỆU KHÁC; TIỀN KIM LOẠI
.
[advanced_iframe use_shortcode_attributes_only=”true” src=”https://hscode.pro.vn/chu-giai-hs2022/” width=”100%” height=”600″ scrolling=”auto” allowfullscreen=”true”]
[advanced_iframe use_shortcode_attributes_only=”true” src=”https://hscode.pro.vn/chu-giai-sen-2/” width=”100%” height=”600″ scrolling=”auto” allowfullscreen=”true”]